Vietnamese Meaning of sloped
dốc
Other Vietnamese words related to dốc
Nearest Words of sloped
Definitions and Meaning of sloped in English
sloped (s)
having an oblique or slanted direction
sloped (imp. & p. p.)
of Slope
FAQs About the word sloped
dốc
having an oblique or slanted directionof Slope
dựa vào,xiên,nghiêng,nghiêng,đường chéo,Được xếp hạng,niêm yết,ném,độ dốc,xiên
nằm ngang,cấp độ,dọc,song song,vuông góc,lên xuống,theo phương thẳng đứng
slope => độ dốc, slop pail => xô đựng rác, slop jar => bô, slop chest => [لاتوجد ترجمة فيتنامية], slop bowl => chậu đựng chất thải,