FAQs About the word slopped

Dốc

very drunkof Slop

say rượu,bắn tung tóe,gạch ngang,văng tung tóe,phun,rắc,uốn cong,đã rửa,dabbled,chồng lên nhau

đã chọn,cắn,mổ

slopingly => Nghiêng, sloping trough => Má́ng nghiêng , sloping => nghiêng, slopewise => độ dốc, slopeness => độ dốc,