FAQs About the word nibbled

cắn

of Nibble

mổ,đã chọn,ăn nhẹ,ăn cỏ,ăn,nếm

nhét đầy,Ăn quá nhiều,ăn ngập bụng,uống,nhồi nhét

nibble => miếng, nibbing => gặm, nibbed => Có mấu, nib => Ngòi bút, nias => Nias,