Vietnamese Meaning of nibbler
gặm nhấm
Other Vietnamese words related to gặm nhấm
Nearest Words of nibbler
Definitions and Meaning of nibbler in English
nibbler (n)
a biter who takes dainty repeated bites
nibbler (n.)
One who, or that which, nibbles.
FAQs About the word nibbler
gặm nhấm
a biter who takes dainty repeated bitesOne who, or that which, nibbles.
người lấy hàng,Người ăn kiêng
Bồ nông,tham ăn,người sành ăn,heo,người ăn nhiều,Lợn,nhân,người dự tiệc,Chim bồ câu,người ăn khỏe
nibbled => cắn, nibble => miếng, nibbing => gặm, nibbed => Có mấu, nib => Ngòi bút,