FAQs About the word stuffer

nhân

a craftsman who stuffs and mounts the skins of animals for display, an advertising circular that is enclosed with other material and (usually) sent by mail

heo,Lợn,Bồ nông,tham ăn,người ăn nhiều,người dự tiệc,Chim bồ câu,người ăn khỏe,người sành ăn,kẻ say rượu

Người ăn kiêng,người lấy hàng,gặm nhấm

stuffed tomato => Cà chua nhồi, stuffed shirt => Béo phì, stuffed peppers => Ớt nhồi, stuffed mushroom => Nấm nhồi, stuffed grape leaves => Lá nho nhồi thịt,