Vietnamese Meaning of trencherman
kẻ phàm ăn
Other Vietnamese words related to kẻ phàm ăn
Nearest Words of trencherman
Definitions and Meaning of trencherman in English
trencherman (n)
a person who is devoted to eating and drinking to excess
FAQs About the word trencherman
kẻ phàm ăn
a person who is devoted to eating and drinking to excess
Bồ nông,người dự tiệc,tham ăn,Chim bồ câu,người sành ăn,heo,người ăn nhiều,Lợn,người ăn khỏe,nhân
Người ăn kiêng,người lấy hàng,gặm nhấm
trencher => Đĩa gỗ, trenched => chiến hào, trenchantly => sâu cay, trenchant => sắc bén, trenchand => sắc bén,