Vietnamese Meaning of trenchantly
sâu cay
Other Vietnamese words related to sâu cay
Nearest Words of trenchantly
Definitions and Meaning of trenchantly in English
trenchantly (r)
in a vigorous and effective manner
trenchantly (adv.)
In a trenchant, or sharp, manner; sharply; severely.
FAQs About the word trenchantly
sâu cay
in a vigorous and effective mannerIn a trenchant, or sharp, manner; sharply; severely.
Cắt,sắc,mài sắc,sắc,sắc nhọn,đất,mài nhọn,gồ ghề,sắc,sắc như dao
thẳng thắn,buồn tẻ,tròn,mịn,mòn cùn,xỉn màu,thậm chí,phẳng,cấp độ,tù
trenchant => sắc bén, trenchand => sắc bén, trenchancy => sự sắc bén, trench warfare => Chiến tranh chiến hào, trench mouth => Miệng chiến hào,