Vietnamese Meaning of lacerating
xé rách
Other Vietnamese words related to xé rách
Nearest Words of lacerating
Definitions and Meaning of lacerating in English
lacerating (p. pr. & vb. n.)
of Lacerate
FAQs About the word lacerating
xé rách
of Lacerate
đâm,gồ ghề,sắc như dao,xỏ khuyên,cào cấu,nhát đâm,như móng vuốt,Cắt,giống gươm,đất
thẳng thắn,buồn tẻ,tròn,mịn,mòn cùn,xỉn màu,phẳng,cấp độ,tù,mềm
lacerated => rách nát, lacerate => xé rách, lacerable => dễ xé rách, lacer => xé rách, lacepod => Hộp ren,