Vietnamese Meaning of jabbing
đâm
Other Vietnamese words related to đâm
Nearest Words of jabbing
Definitions and Meaning of jabbing in English
jabbing (n)
a sharp hand gesture (resembling a blow)
FAQs About the word jabbing
đâm
a sharp hand gesture (resembling a blow)
gồ ghề,xé rách,xỏ khuyên,cào cấu,nhát đâm,như móng vuốt,Cắt,giống gươm,đất,sắc như dao
thẳng thắn,buồn tẻ,tròn,mịn,mòn cùn,xỉn màu,thậm chí,phẳng,cấp độ,tù
jabberwocky => Jabberwocky, jabbernowl => kẻ lắm mồm, jabberment => nhai, jabberingly => huyên thuyên, jabbering => nói nhảm,