Vietnamese Meaning of jabberwocky
Jabberwocky
Other Vietnamese words related to Jabberwocky
- líu lo
- lẩm bẩm
- nói chuyện phiếm
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- Vô nghĩa
- nói nhiều
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- nói nhảm
- Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
- ba la ba la
- nói nhảm
- tiếng ồn
- Nhảy dây đôi
- lời nói hàm hồ
- nhảm nhí
- chuyện trò chuyện
- nước bọt
- vớ vẩn
- người lắm lời
- cục cục
- tiếng lách tách
- hokus pokus
- Khúc côn cầu trên băng
- tiếng bước chân
- nói nhiều
- mách lẻo
Nearest Words of jabberwocky
Definitions and Meaning of jabberwocky in English
jabberwocky (n)
nonsensical language (according to Lewis Carroll)
FAQs About the word jabberwocky
Jabberwocky
nonsensical language (according to Lewis Carroll)
líu lo,lẩm bẩm,nói chuyện phiếm,nói huyên thuyên,lảm nhảm,Vô nghĩa,nói nhiều,Vô nghĩa,vớ vẩn,nói nhảm
No antonyms found.
jabbernowl => kẻ lắm mồm, jabberment => nhai, jabberingly => huyên thuyên, jabbering => nói nhảm, jabberer => Người lắm mồm,