Vietnamese Meaning of double dutch
Nhảy dây đôi
Other Vietnamese words related to Nhảy dây đôi
- líu lo
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- nói nhảm
- Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
- ba la ba la
- lẩm bẩm
- nói chuyện phiếm
- lời nói hàm hồ
- nhảm nhí
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- Vô nghĩa
- nói nhiều
- Jabberwocky
- nước bọt
- người lắm lời
- nói nhảm
- tiếng lách tách
- tiếng ồn
- chuyện trò chuyện
- hokus pokus
- Khúc côn cầu trên băng
- tiếng bước chân
- nói nhiều
- mách lẻo
- vớ vẩn
Nearest Words of double dutch
- double dribble => Đúp rê bóng
- double door => Cửa đôi
- double dipping => chấm hai lần
- double dipper => người nhúng đôi
- double digit => Hai chữ số
- double decomposition reaction => Phản ứng phân hủy kép
- double decomposition => phản ứng phân hủy kép
- double dealing => Lật lọng
- double dealer => Người hai mặt
- double date => Hẹn hò đôi
- double dye => Nhuộm đôi
- double eagle => đại bàng đôi đầu
- double entendre => Nghĩa kép
- double entry => ghi chép kép
- double fault => Phát bóng lỗi kép
- double feature => Phim đôi
- double first => hạng nhất kép đôi
- double flat => Giáng kép
- double glazing => Kính đôi
- double gloucester => Phô mai Double Gloucester
Definitions and Meaning of double dutch in English
double dutch (n)
an incomprehensible talk
the difficult version of jump rope in which players jump over two ropes that are swung in a crisscross manner by two turners
FAQs About the word double dutch
Nhảy dây đôi
an incomprehensible talk, the difficult version of jump rope in which players jump over two ropes that are swung in a crisscross manner by two turners
líu lo,Vô nghĩa,vớ vẩn,nói nhảm,Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú),ba la ba la,lẩm bẩm,nói chuyện phiếm,lời nói hàm hồ,nhảm nhí
No antonyms found.
double dribble => Đúp rê bóng, double door => Cửa đôi, double dipping => chấm hai lần, double dipper => người nhúng đôi, double digit => Hai chữ số,