Vietnamese Meaning of double door
Cửa đôi
Other Vietnamese words related to Cửa đôi
Nearest Words of double door
- double dipping => chấm hai lần
- double dipper => người nhúng đôi
- double digit => Hai chữ số
- double decomposition reaction => Phản ứng phân hủy kép
- double decomposition => phản ứng phân hủy kép
- double dealing => Lật lọng
- double dealer => Người hai mặt
- double date => Hẹn hò đôi
- double damages => Thiệt hại gấp đôi
- double dagger => ‡
Definitions and Meaning of double door in English
double door (n)
two vertical doors that meet in the middle of the door frame when closed
FAQs About the word double door
Cửa đôi
two vertical doors that meet in the middle of the door frame when closed
Cửa kiểu Hà Lan,Cửa kiểu Pháp,Lưới,Cửa quay,Cửa chống bão,Cửa bẫy,Đào,cổng,cửa kéo,Cổng sau
No antonyms found.
double dipping => chấm hai lần, double dipper => người nhúng đôi, double digit => Hai chữ số, double decomposition reaction => Phản ứng phân hủy kép, double decomposition => phản ứng phân hủy kép,