FAQs About the word double door

Cửa đôi

two vertical doors that meet in the middle of the door frame when closed

Cửa kiểu Hà Lan,Cửa kiểu Pháp,Lưới,Cửa quay,Cửa chống bão,Cửa bẫy,Đào,cổng,cửa kéo,Cổng sau

No antonyms found.

double dipping => chấm hai lần, double dipper => người nhúng đôi, double digit => Hai chữ số, double decomposition reaction => Phản ứng phân hủy kép, double decomposition => phản ứng phân hủy kép,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button