Vietnamese Meaning of mumbo jumbo
Vô nghĩa
Other Vietnamese words related to Vô nghĩa
- líu lo
- ba la ba la
- nói chuyện phiếm
- Nhảy dây đôi
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- nói nhiều
- vớ vẩn
- nói nhảm
- Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
- lẩm bẩm
- lời nói hàm hồ
- nhảm nhí
- chuyện trò chuyện
- Vô nghĩa
- Khúc côn cầu trên băng
- Jabberwocky
- nước bọt
- vớ vẩn
- người lắm lời
- nói nhảm
- tiếng lách tách
- tiếng ồn
- hokus pokus
- tiếng bước chân
- nói nhiều
- mách lẻo
Nearest Words of mumbo jumbo
Definitions and Meaning of mumbo jumbo in English
mumbo jumbo (n)
language or ritual causing, or intending to cause, confusion
mumbo jumbo ()
An object of superstitious homage and fear.
mumbo jumbo (n.)
Among the Mandingos of the western Sudan, a bugbear by means of which the women are terrified and disciplined by societies of the men, one of whom assumes a masquerade for the purpose; hence, loosely, any Negro idol, fetish, or bugaboo.
FAQs About the word mumbo jumbo
Vô nghĩa
language or ritual causing, or intending to cause, confusionAn object of superstitious homage and fear., Among the Mandingos of the western Sudan, a bugbear by
líu lo,ba la ba la,nói chuyện phiếm,Nhảy dây đôi,nói huyên thuyên,lảm nhảm,nói nhiều,vớ vẩn,nói nhảm,Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
No antonyms found.
mumbling => lẩm bẩm, mumblety-peg => (not found), mumble-the-peg => Mumble-the-peg, mumbler => lẩm bẩm, mumblenews => Tin đồn,