Vietnamese Meaning of twaddle

vớ vẩn

Other Vietnamese words related to vớ vẩn

Definitions and Meaning of twaddle in English

Wordnet

twaddle (n)

pretentious or silly talk or writing

Wordnet

twaddle (v)

speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly

FAQs About the word twaddle

vớ vẩn

pretentious or silly talk or writing, speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly

ba la ba la,nước dãi,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,sự vô lý,vớ vẩn,nhảm nhí,mạn dưới nước,blarney

óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,Sắc sảo,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,sáng suốt,sự khôn ngoan

twaddell's hydrometer => Thủy kế Twaddell, tv-antenna => Ăng-ten tivi, tv station => Đài truyền hình, tv star => Ngôi sao truyền hình, tv show => chương trình truyền hình,