Vietnamese Meaning of blither

Lảm nhảm

Other Vietnamese words related to Lảm nhảm

Definitions and Meaning of blither in English

Wordnet

blither (v)

to talk foolishly

FAQs About the word blither

Lảm nhảm

to talk foolishly

ba la ba la,nước dãi,phân,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,sự vô lý,phi lý,Sốt táo,vớ vẩn

óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,sáng suốt,Sắc sảo,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,sự khôn ngoan

blitheness => vui vẻ, blithely => vui vẻ, blitheful => vui vẻ, blithe => vui vẻ, blite => Củ cải đường,