Vietnamese Meaning of boloney

nhảm nhí

Other Vietnamese words related to nhảm nhí

Definitions and Meaning of boloney in English

Wordnet

boloney (n)

pretentious or silly talk or writing

FAQs About the word boloney

nhảm nhí

pretentious or silly talk or writing

vớ vẩn,ba la ba la,nhảm nhí,nước dãi,Bịp bợm,phân,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,vớ vẩn

óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,Sắc sảo,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,sáng suốt,sự khôn ngoan

bolometric => bolometric, bolometer => Bolometer, bolographic => bolometric, bolograph => Bút bi, bologram => Ảnh lập thể,