Vietnamese Meaning of trumpery
vớ vẩn
Other Vietnamese words related to vớ vẩn
- tệ
- rẻ
- Thô
- chung
- kém
- nghèo
- thối
- khủng khiếp
- vô dụng
- vô giá trị
- mông
- hàng rẻ tiền
- sến
- giả mạo
- tồi tệ
- giá ưu đãi
- ghê tởm
- giả
- Phế liệu
- tệ
- tệ hại
- chất lượng thấp
- tầm thường
- lòe loẹt
- tệ hại
- Rác rưởi
- hạng nhì
- đồ rẻ tiền
- kém chất lượng
- bẩn thỉu
- lòe loẹt
- thị trường
- vô giá trị
- giá thuê thấp
- rẻ
- rẻ tiền
- lòe loẹt
- sặc sỡ
- lòe loẹt
- thờ ơ
- sến sẩm
- sến
- xỉn
- phô trương
- giả dối
- giả
- hạng hai
- rách nát
- nát
- giả vờ
- lòe loẹt
- té nước
- thời trang
- sang trọng
- dính
- tầng hầm mặc cả
- đồ rẻ tiền
- lấp lánh
Nearest Words of trumpery
Definitions and Meaning of trumpery in English
trumpery (n)
nonsensical talk or writing
ornamental objects of no great value
trumpery (n.)
Deceit; fraud.
Something serving to deceive by false show or pretense; falsehood; deceit; worthless but showy matter; hence, things worn out and of no value; rubbish.
trumpery (a.)
Worthless or deceptive in character.
FAQs About the word trumpery
vớ vẩn
nonsensical talk or writing, ornamental objects of no great valueDeceit; fraud., Something serving to deceive by false show or pretense; falsehood; deceit; wort
tệ,rẻ,Thô,chung,kém,nghèo,thối,khủng khiếp,vô dụng,vô giá trị
tao nhã,tuyệt vời,tốt,hạng nhất,tốt,đẹp trai,chất lượng cao,cao cấp,hạng nhất,đánh bóng
trumped-up => bịa đặt, trumped => đánh bại, trump up => Đơm đặt, trump out => đánh bại, trump card => Lá át chủ bài,