Vietnamese Meaning of high-grade
chất lượng cao
Other Vietnamese words related to chất lượng cao
Nearest Words of high-grade
Definitions and Meaning of high-grade in English
high-grade (s)
surpassing in quality
FAQs About the word high-grade
chất lượng cao
surpassing in quality
thương mại,đắt,sang trọng,quý giá,cao cấp,số nguyên tố,Có lợi nhuận,có giá trị,đắt,xa hoa
rẻ,hư hỏng,Không bán được,không thể bán được,vô dụng,vô giá trị,tệ,kém,chất lượng thấp,không thể bán được
high-go => cao, highflying => phù phiếm, highflyer => Học sinh giỏi, high-flushed => đỏ, high-flown => huênh hoang,