Vietnamese Meaning of high-handedly

Hung hăng

Other Vietnamese words related to Hung hăng

Definitions and Meaning of high-handedly in English

Wordnet

high-handedly (r)

in a domineering high-handed manner

FAQs About the word high-handedly

Hung hăng

in a domineering high-handed manner

ngạo mạn,giả định,độc đoán,tự phụ,kỵ sĩ,ngực,thống trị,Thống trị,Kiêu ngạo,cao siêu

e thẹn,nhút nhát,khiêm tốn,khiêm tốn,khiêm tốn,thụ động,ngượng ngùng,nhút nhát,nhẹ nhàng,nhút nhát

high-handed => ngạo mạn, high-grade => chất lượng cao, high-go => cao, highflying => phù phiếm, highflyer => Học sinh giỏi,