FAQs About the word high-finished

có độ bóng cao

Finished with great care; polished.

No synonyms found.

No antonyms found.

high-fidelity => Trung thực chất lượng cao, high-fed => được cho ăn nhiều, highfaluting => lộng lẫy, highfalutin => hoa mỹ, highest common factor => Ước số chung lớn nhất,