FAQs About the word highering

tuyển dụng

Rising higher; ascending.

No synonyms found.

No antonyms found.

higher up => cao hơn, higher thought => tư duy cao hơn, higher status => địa vị cao hơn, higher rank => cấp bậc cao hơn, higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn,