Vietnamese Meaning of higher education
Giáo dục đại học
Other Vietnamese words related to Giáo dục đại học
Nearest Words of higher education
- higher criticism => phê bình cao hơn
- higher cognitive process => quá trình nhận thức cao hơn
- higher => cao hơn
- high-energy physics => vật lý năng lượng cao
- high-energy => năng lượng cao
- high-embowed => nhô cao
- high-density lipoprotein => Lipoprotein tỉ trọng cao
- high-definition television => Truyền hình độ nét cao
- high-crowned => có phần vương miện cao
- high-colored => sặc sỡ
- higher law => Luật cấp cao
- higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn
- higher rank => cấp bậc cao hơn
- higher status => địa vị cao hơn
- higher thought => tư duy cao hơn
- higher up => cao hơn
- highering => tuyển dụng
- higher-ranking => cao cấp hơn
- higher-up => cấp trên
- highest common factor => Ước số chung lớn nhất
Definitions and Meaning of higher education in English
higher education (n)
education provided by a college or university
FAQs About the word higher education
Giáo dục đại học
education provided by a college or university
giáo dục,giáo dục đại học,học vấn,dạy học,Học phí,chỉ dẫn,đào tạo,Gia sư,huấn luyện,điều hòa
No antonyms found.
higher criticism => phê bình cao hơn, higher cognitive process => quá trình nhận thức cao hơn, higher => cao hơn, high-energy physics => vật lý năng lượng cao, high-energy => năng lượng cao,