FAQs About the word higher education

Giáo dục đại học

education provided by a college or university

giáo dục,giáo dục đại học,học vấn,dạy học,Học phí,chỉ dẫn,đào tạo,Gia sư,huấn luyện,điều hòa

No antonyms found.

higher criticism => phê bình cao hơn, higher cognitive process => quá trình nhận thức cao hơn, higher => cao hơn, high-energy physics => vật lý năng lượng cao, high-energy => năng lượng cao,