Vietnamese Meaning of pedagogics
sư phạm
Other Vietnamese words related to sư phạm
Nearest Words of pedagogics
Definitions and Meaning of pedagogics in English
pedagogics (n)
the principles and methods of instruction
pedagogics (n.)
The science or art of teaching; the principles and rules of teaching; pedagogy.
FAQs About the word pedagogics
sư phạm
the principles and methods of instructionThe science or art of teaching; the principles and rules of teaching; pedagogy.
Giáo dục học,giáo dục,sư phạm,học vấn,dạy học,huấn luyện,điều hòa,canh tác,Giáo dục đại học,giáo dục đại học
No antonyms found.
pedagogically => sư phạm, pedagogical => sư phạm, pedagogic => sư phạm học, pedagog => nhà sư phạm, pedage => Phí cầu đường,