FAQs About the word pedagogics

sư phạm

the principles and methods of instructionThe science or art of teaching; the principles and rules of teaching; pedagogy.

Giáo dục học,giáo dục,sư phạm,học vấn,dạy học,huấn luyện,điều hòa,canh tác,Giáo dục đại học,giáo dục đại học

No antonyms found.

pedagogically => sư phạm, pedagogical => sư phạm, pedagogic => sư phạm học, pedagog => nhà sư phạm, pedage => Phí cầu đường,