Vietnamese Meaning of coaching
huấn luyện
Other Vietnamese words related to huấn luyện
Nearest Words of coaching
Definitions and Meaning of coaching in English
coaching (n)
the job of a professional coach
coaching (p. pr. & vb. n.)
of Coach
FAQs About the word coaching
huấn luyện
the job of a professional coachof Coach
điều hòa,canh tác,giáo dục,chỉ dẫn,chuẩn bị,học vấn,dạy học,đào tạo,Học phí,quyền giám hộ
No antonyms found.
coachfellow => huấn luyện viên đồng nghiệp, coacher => huấn luyện viên, coachee => Người được hướng dẫn, coached => được huấn luyện, coachdog => Chó kéo xe,