Vietnamese Meaning of coachmen
người đánh xe ngựa
Other Vietnamese words related to người đánh xe ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coachmen
- coachmanship => Nghệ thuật đánh xe
- coachman => người đánh xe
- coaching job => công việc huấn luyện
- coaching => huấn luyện
- coachfellow => huấn luyện viên đồng nghiệp
- coacher => huấn luyện viên
- coachee => Người được hướng dẫn
- coached => được huấn luyện
- coachdog => Chó kéo xe
- coachbuilder => thợ đóng xe
Definitions and Meaning of coachmen in English
coachmen (pl.)
of Coachman
FAQs About the word coachmen
người đánh xe ngựa
of Coachman
No synonyms found.
No antonyms found.
coachmanship => Nghệ thuật đánh xe, coachman => người đánh xe, coaching job => công việc huấn luyện, coaching => huấn luyện, coachfellow => huấn luyện viên đồng nghiệp,