FAQs About the word coaching job

công việc huấn luyện

the job of a professional coach

No synonyms found.

No antonyms found.

coaching => huấn luyện, coachfellow => huấn luyện viên đồng nghiệp, coacher => huấn luyện viên, coachee => Người được hướng dẫn, coached => được huấn luyện,