Vietnamese Meaning of higher-up

cấp trên

Other Vietnamese words related to cấp trên

Definitions and Meaning of higher-up in English

FAQs About the word higher-up

cấp trên

người quản trị,Sếp,Đại úy,thủ lĩnh,chỉ huy,đạo diễn,Người sử dụng lao động,giám đốc hành chính,Cấp dưỡng,chung

No antonyms found.

higher-ranking => cao cấp hơn, highering => tuyển dụng, higher up => cao hơn, higher thought => tư duy cao hơn, higher status => địa vị cao hơn,