Vietnamese Meaning of potentate
Quyền lực
Other Vietnamese words related to Quyền lực
Nearest Words of potentate
- potential => tiềm năng
- potential difference => Hiệu điện thế
- potential divider => bộ chia điện áp
- potential drop => sụt điện thế
- potential energy => năng lượng thế năng
- potential unit => Đơn vị tiềm năng.
- potentiality => tiềm năng
- potentially => có khả năng
- potentiation => tiềm năng hóa
- potentilla => Potentilla
Definitions and Meaning of potentate in English
potentate (n)
a ruler who is unconstrained by law
FAQs About the word potentate
Quyền lực
a ruler who is unconstrained by law
quân chủ,Thước,có chủ quyền,Nhà độc tài,Hoàng đế,nữ hoàng,vua,hoàng tử,nữ hoàng,có chủ quyền
No antonyms found.
potent => Mạnh, potency => Hiệu lực, potence => Công suất, potemkin village => Làng Potemkin, potemkin => Potemkin,