Vietnamese Meaning of potboiler
tiểu thuyết ăn khách
Other Vietnamese words related to tiểu thuyết ăn khách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of potboiler
- potbelly stove => Bếp bụng bia
- potbelly => bụng
- potbellied => Bụng bự
- potawatomi => Người Potawatomi
- pot-au-feu => Bò hầm
- potato yellow-dwarf virus => Virus lùn vàng khoai tây
- potato yellow dwarf => Chậm phát triển lá vàng ở khoai tây
- potato worm => Sâu bướm khoai tây
- potato wart fungus => Bệnh nốt sần ở khoai tây
- potato wart => Mụn cóc khoai tây
Definitions and Meaning of potboiler in English
potboiler (n)
a literary composition of poor quality that was written quickly to make money (to boil the pot)
FAQs About the word potboiler
tiểu thuyết ăn khách
a literary composition of poor quality that was written quickly to make money (to boil the pot)
No synonyms found.
No antonyms found.
potbelly stove => Bếp bụng bia, potbelly => bụng, potbellied => Bụng bự, potawatomi => Người Potawatomi, pot-au-feu => Bò hầm,