Vietnamese Meaning of potbelly stove
Bếp bụng bia
Other Vietnamese words related to Bếp bụng bia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of potbelly stove
- potbelly => bụng
- potbellied => Bụng bự
- potawatomi => Người Potawatomi
- pot-au-feu => Bò hầm
- potato yellow-dwarf virus => Virus lùn vàng khoai tây
- potato yellow dwarf => Chậm phát triển lá vàng ở khoai tây
- potato worm => Sâu bướm khoai tây
- potato wart fungus => Bệnh nốt sần ở khoai tây
- potato wart => Mụn cóc khoai tây
- potato vine => Cây khoai tây
Definitions and Meaning of potbelly stove in English
potbelly stove (n)
a bulbous stove in which wood or coal is burned
FAQs About the word potbelly stove
Bếp bụng bia
a bulbous stove in which wood or coal is burned
No synonyms found.
No antonyms found.
potbelly => bụng, potbellied => Bụng bự, potawatomi => Người Potawatomi, pot-au-feu => Bò hầm, potato yellow-dwarf virus => Virus lùn vàng khoai tây,