Vietnamese Meaning of leadman

tổ trưởng

Other Vietnamese words related to tổ trưởng

Definitions and Meaning of leadman in English

Webster

leadman (n.)

One who leads a dance.

FAQs About the word leadman

tổ trưởng

One who leads a dance.

người quản trị,Sếp,Đại úy,thủ lĩnh,chỉ huy,đạo diễn,giám đốc hành chính,Cấp dưỡng,thống đốc,Trưởng thôn

phụ thuộc,thiếu niên,phụ,chủ đề,cấp dưới,kém,cấp dưới

leadless => không chì, leading tone => Nốt dẫn, leading rein => Dây cương, leading question => Câu hỏi gợi ý, leading off => hàng đầu,