FAQs About the word high-fed

được cho ăn nhiều

Pampered; fed luxuriously.

No synonyms found.

No antonyms found.

highfaluting => lộng lẫy, highfalutin => hoa mỹ, highest common factor => Ước số chung lớn nhất, higher-up => cấp trên, higher-ranking => cao cấp hơn,