Vietnamese Meaning of highflying
phù phiếm
Other Vietnamese words related to phù phiếm
- hung hăng
- tham vọng
- khao khát
- tự tin
- siêng năng
- lái xe
- động
- năng động
- Đói
- bận rộn
- chăm chỉ
- có động lực
- cơ hội
- tham vọng quá mức
- tự phụ
- nằng nặc
- tồi tàn
- gan dạ
- hoạt hình
- Có sức cạnh tranh
- quyết tâm
- háo hức
- Năng động
- Nhiệt tình và tận tụy
- nồng nhiệt
- sống động
- đẩy
- đối thủ
- tự tin
- đầy sức sống
- thích phiêu lưu
- mạnh mẽ
- đầy tham vọng
- lái xe hung hãn
- nhiệt tình
- say mê
- sắc
- háo hức
- Cạnh tranh
- ích kỷ
- cạnh tranh
Nearest Words of highflying
Definitions and Meaning of highflying in English
highflying (s)
moving upward or along at a considerable height
extravagant or ambitious or extreme in aims or opinions
highflying (a.)
Extravagant in opinions or ambition.
FAQs About the word highflying
phù phiếm
moving upward or along at a considerable height, extravagant or ambitious or extreme in aims or opinionsExtravagant in opinions or ambition.
hung hăng,tham vọng,khao khát,tự tin,siêng năng,lái xe,động ,năng động,Đói,bận rộn
thiếu tham vọng,thờ ơ,giản dị,không quan tâm,dễ tính,thờ ơ,thờ ơ,không hung hăng,không tham vọng,không quyết đoán
highflyer => Học sinh giỏi, high-flushed => đỏ, high-flown => huênh hoang, highflier => người xuất sắc, high-five => đập tay,