Vietnamese Meaning of ambitionless
thiếu tham vọng
Other Vietnamese words related to thiếu tham vọng
Nearest Words of ambitionless
Definitions and Meaning of ambitionless in English
ambitionless (a)
having little desire for success or achievement
ambitionless (a.)
Devoid of ambition.
FAQs About the word ambitionless
thiếu tham vọng
having little desire for success or achievementDevoid of ambition.
thờ ơ,không hoạt động,lười biếng,trơ,lười,lười,chậm chạp,hờ hững,bất động,yên tĩnh
hoạt động,bận,đính hôn,đã chiếm dụng,hoạt hình,siêng năng,động ,Năng động,chăm chỉ,chăm chỉ
ambitionist => tham vọng, ambition => tham vọng, ambit => phạm vi, ambiparous => Lưỡng tính, ambiloquy => lời nói bất hòa,