Vietnamese Meaning of inanimate

Vô tri vô giác

Other Vietnamese words related to Vô tri vô giác

Definitions and Meaning of inanimate in English

Wordnet

inanimate (a)

belonging to the class of nouns denoting nonliving things

not endowed with life

Wordnet

inanimate (s)

appearing dead; not breathing or having no perceptible pulse

Webster

inanimate (v. t.)

To animate.

Webster

inanimate (a.)

Not animate; destitute of life or spirit; lifeless; dead; inactive; dull; as, stones and earth are inanimate substances.

FAQs About the word inanimate

Vô tri vô giác

belonging to the class of nouns denoting nonliving things, not endowed with life, appearing dead; not breathing or having no perceptible pulseTo animate., Not a

Vô cảm,Vô tri giác,vô tri vô giác,Vô thức,vô cảm,vô cảm,vô nghĩa,Bị hôn mê,Vô tri vô giác

làm sinh động,nhận thức,có ý thức,cảm giác,hợp lý,nhạy cảm,Có tri giác,hoạt hình,có nhận thức,có cảm giác

inaniloquous => Nói nhảm, inaniloquent => vụng về, inangular => không có góc, inane => vô nghĩa, in-and-in => đồng huyết,