Vietnamese Meaning of insensate
Vô cảm
Other Vietnamese words related to Vô cảm
Nearest Words of insensate
Definitions and Meaning of insensate in English
insensate (a)
devoid of feeling and consciousness and animation
insensate (s)
without compunction or human feeling
insensate (a.)
Wanting sensibility; destitute of sense; stupid; foolish.
FAQs About the word insensate
Vô cảm
devoid of feeling and consciousness and animation, without compunction or human feelingWanting sensibility; destitute of sense; stupid; foolish.
Vô tri vô giác,vô cảm,vô nghĩa,Vô thức,vô cảm,Bị hôn mê,Vô tri giác,vô tri vô giác,Vô tri vô giác
nhận thức,có ý thức,cảm giác,hợp lý,nhạy cảm,làm sinh động,có nhận thức,có cảm giác,Có tri giác,hoạt hình
insecution => buộc tội, insecurity => bất an, insecurities => cảm giác bất an, insecureness => sự bất an, insecurely => không an toàn,