Vietnamese Meaning of exanimate
Vô tri vô giác
Other Vietnamese words related to Vô tri vô giác
Nearest Words of exanimate
Definitions and Meaning of exanimate in English
exanimate (s)
deprived of life; no longer living
exanimate (a.)
Lifeless; dead.
Destitute of animation; spiritless; disheartened.
exanimate (v. t.)
To deprive of animation or of life.
FAQs About the word exanimate
Vô tri vô giác
deprived of life; no longer livingLifeless; dead., Destitute of animation; spiritless; disheartened., To deprive of animation or of life.
Vô tri vô giác,vô tri vô giác,Bị hôn mê,Vô cảm,vô nghĩa,Vô thức,vô cảm,vô cảm,Vô tri giác
nhận thức,có ý thức,cảm giác,hợp lý,nhạy cảm,làm sinh động,hoạt hình,có nhận thức,sống động,có cảm giác
exangulous => không góc, exanguious => Tái nhợt, exampling => ví dụ, exampless => ví dụ, exampler => ví dụ,