FAQs About the word examining

đang xem xét

of Examine, Having power to examine; appointed to examine; as, an examining committee.

thẩm vấn,tra hỏi,dạy giáo lý,nướng,bơm,truy vấn,đố,khó chịu,Vải bạt,Vận động

liếc nhanh (hoặc đi qua),mất tích,lướt

examinership => giám định viên, examiner => giám khảo, examinee => thí sinh, examined => đã kiểm tra, examine => kiểm tra,