Vietnamese Meaning of debriefing
Báo cáo tóm tắt
Other Vietnamese words related to Báo cáo tóm tắt
Nearest Words of debriefing
Definitions and Meaning of debriefing in English
debriefing (n)
report of a mission or task
FAQs About the word debriefing
Báo cáo tóm tắt
report of a mission or task
đang xem xét,thẩm vấn,tra hỏi,ném bom,nướng,bơm,truy vấn,đố,khó chịu,pháo kích
No antonyms found.
debrief => họp rút kinh nghiệm, debridement => cắt bỏ mô hoại tử, debouchure => cửa sông, debouching => cửa sông, debouched => trụy lạc,