Vietnamese Meaning of catechizing
dạy giáo lý
Other Vietnamese words related to dạy giáo lý
Nearest Words of catechizing
- catechized => dạy giáo lý
- catching up (with) => đuổi kịp (ai đó)
- catching up => đuổi kịp
- catching one's eye => thu hút sự chú ý
- catching one's breath => thở hổn hển
- catching on (to) => Thích thú với
- catches => bắt
- catch-as-catch-can => bắt được gì thì bắt
- catchalls => thùng rác
- catch-22's => cái bẫy 22
Definitions and Meaning of catechizing in English
catechizing
to instruct systematically especially by questions, answers, and explanations and corrections, to question systematically or searchingly, to give religious instruction in such a manner, to instruct by means of a catechism
FAQs About the word catechizing
dạy giáo lý
to instruct systematically especially by questions, answers, and explanations and corrections, to question systematically or searchingly, to give religious inst
câu hỏi,thẩm vấn,tra hỏi,đố,đang xem xét,nướng,hỏi (về),truy vấn,Đang vây hãm,Đối chất
câu trả lời,trả lời,phản ứng,tránh,bình luận,quan sát,chỉ ra,tái gia nhập,đáp lại
catechized => dạy giáo lý, catching up (with) => đuổi kịp (ai đó), catching up => đuổi kịp, catching one's eye => thu hút sự chú ý, catching one's breath => thở hổn hển,