Vietnamese Meaning of polling
thăm dò
Other Vietnamese words related to thăm dò
Nearest Words of polling
Definitions and Meaning of polling in English
polling (p. pr. & vb. n.)
of Poll
polling (n.)
The act of topping, lopping, or cropping, as trees or hedges.
Plunder, or extortion.
The act of voting, or of registering a vote.
FAQs About the word polling
thăm dò
of Poll, The act of topping, lopping, or cropping, as trees or hedges., Plunder, or extortion., The act of voting, or of registering a vote.
phỏng vấn,đo đạc.,Vải bạt,Vận động,tạo hình tròn,cảm giác (bên ngoài),thẩm vấn,tra hỏi,xin,vang (bên ngoài)
báo cáo
pollinctor => Thụ phấn, pollinator => loài giúp thụ phấn, pollination => thụ phấn, pollinate => thụ phấn, pollicitation => lời hứa,