FAQs About the word polling place

địa điểm bỏ phiếu

a place where voters go to cast their votes in an election

No synonyms found.

No antonyms found.

polling day => ngày bỏ phiếu, polling booth => điếm bỏ phiếu, polling => thăm dò, pollinctor => Thụ phấn, pollinator => loài giúp thụ phấn,