FAQs About the word polliniferous

thụ phấn

Producing pollen; polleniferous.

No synonyms found.

No antonyms found.

pollinia => phấn hoa, polling station => điểm bỏ phiếu, polling place => địa điểm bỏ phiếu, polling day => ngày bỏ phiếu, polling booth => điếm bỏ phiếu,