Vietnamese Meaning of catercornered
xéo góc
Other Vietnamese words related to xéo góc
Nearest Words of catercornered
Definitions and Meaning of catercornered in English
catercornered
in a diagonal or oblique position
FAQs About the word catercornered
xéo góc
in a diagonal or oblique position
ngang,theo đường chéo,ngang,Sự thiên vị,Xéo,Xéo,ngang qua,Ngang,chéo,thiên vị
theo chiều dọc,theo chiều dài
cater (to) => đáp ứng, catenations => concatenations, catenates => kết hợp, catenas => dây xích, catenae => chuỗi,