Vietnamese Meaning of catfight

cuộc ẩu đả của mèo

Other Vietnamese words related to cuộc ẩu đả của mèo

Definitions and Meaning of catfight in English

catfight

an intense fight or argument especially between two women

FAQs About the word catfight

cuộc ẩu đả của mèo

an intense fight or argument especially between two women

cãi nhau,Xung đột,cuộc thi,sự cố,tranh cãi,tranh chấp,cãi nhau,ẩu đả,cãi nhau,hỗn chiến

Đình chiến

caterwauls => meo meo, caters (to) => đáp ứng (nhu cầu), catering (to) => Dịch vụ ăn uống (cho), catered (to) => dành cho, catercornered => xéo góc,