Vietnamese Meaning of punch-up

đánh nhau

Other Vietnamese words related to đánh nhau

Definitions and Meaning of punch-up in English

Wordnet

punch-up (n)

a fistfight

FAQs About the word punch-up

đánh nhau

a fistfight

ẩu đả,đối đầu,giao đấu,Đánh nhau,đánh nhau,chiến đấu cận chiến,đánh nhau,đòn,hỗn chiến,đóng dấu

Đình chiến

punching ball => Bao cát đấm bốc, punching bag => Bao cát, puncher => đục lỗ, punched card => Thẻ đục lỗ, punch-drunk => say rượu,