Vietnamese Meaning of punctually
đúng giờ
Other Vietnamese words related to đúng giờ
Nearest Words of punctually
Definitions and Meaning of punctually in English
punctually (r)
at the expected or proper time
FAQs About the word punctually
đúng giờ
at the expected or proper time
ngay lập tức,ngay lập tức,ngay lập tức,trước,sớm,không thích hợp,sớm,quá sớm,hiện tại,sớm
Chậm trễ,trễ,muộn
punctuality => đúng giờ, punctual => đúng giờ, punctiliousness => cẩn thận, punctiliously => đúng giờ, punctilious => tỉ mỉ,