FAQs About the word punctured

đâm thủng

having a hole cut through

khoan,xuyên,chọt,đấm,chán,cắt,có lỗ,đục lỗ,đâm,đầy rẫy

đầy,niêm phong,được vá,kết nối

puncture => thủng, puncturable => dễ thủng, punctum => dấu chấm, punctuation mark => Dấu câu, punctuation => Dấu câu,