Vietnamese Meaning of punctured
đâm thủng
Other Vietnamese words related to đâm thủng
Nearest Words of punctured
Definitions and Meaning of punctured in English
punctured (s)
having a hole cut through
FAQs About the word punctured
đâm thủng
having a hole cut through
khoan,xuyên,chọt,đấm,chán,cắt,có lỗ,đục lỗ,đâm,đầy rẫy
đầy,niêm phong,được vá,kết nối
puncture => thủng, puncturable => dễ thủng, punctum => dấu chấm, punctuation mark => Dấu câu, punctuation => Dấu câu,