FAQs About the word gashed

cắt

of Gash

Vết bầm,cắt,xuyên,rách,cắt xẻ,thái lát,khe nứt,bị đâm,băm,khắc

No antonyms found.

gash => vết cắt, gas-filled => Đầy khí gas, gasfield => Mỏ khí, gases => khí, gaseousness => tính khí,