Vietnamese Meaning of pierced
xuyên
Other Vietnamese words related to xuyên
Nearest Words of pierced
Definitions and Meaning of pierced in English
pierced (s)
having a hole cut through
pierced (imp. & p. p.)
of Pierce
pierced (a.)
Penetrated; entered; perforated.
FAQs About the word pierced
xuyên
having a hole cut throughof Pierce, Penetrated; entered; perforated.
truy cập,vào,xâm lược,Đặt chân đến,bước vào,xông (vào),đi vào,nổ (trong hoặc vào),nổ tung (vào hoặc vào),rơi vào
qua đời,Trái,xuất cảnh
pierceable => Có thể đâm thủng, pierce => bấm, pier table => Bàn cầu cảng, pier mirror => Gương bến tàu, pier luigi nervi => Pier Luigi Nervi,